On the agenda là gì
WebCụ thể là được dùng trong cuộc họp, hội nghị. Các ví dụ dùng agenda như sau: The government had its own agenda ( Chính phủ có chương trình nghị sự riêng) My agenda ( nhật ký của tôi) Event agenda (chương trình sự kiện) Các từ … Web24 de nov. de 2024 · Sau đây là một vài bước bạn có thể xem xét để có thể thực hiện một Agenda trọn vẹn về cả quy mô và hình thức. Bước 1: Cần có những thông báo chính …
On the agenda là gì
Did you know?
Weba plan of things to be done, or problems to be addressed . on the agenda In our company, quality is high on the agenda.; They have been trying to get the issue onto the political agenda.; Child poverty has been pushed off the agenda.; Education is now at the top of the government's agenda (= most important).; Cost-cutting is top of the agenda for the next … WebAgenda là một thuật ngữ tiếng Anh, dịch ra nó có nghĩa là chương trình làm việc, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế, cụ thể là những vấn đề cần ...
Web23 de mai. de 2024 · Agenda là kế hoạch, lịch làm việc của một chương trình, sự kiện. Trong khi diary là một thuật ngữ không còn xa lạ với chúng ta. Diary có nghĩa là nhật ký ghi chép, ghi ngày, tháng, năm, trong một … WebPhân biệt Agenda và Diary. Agenda nghĩa là Kế hoạch làm việc/Chương trình làm việc tại một buổi họp. Ví dụ: What the first item on the agenda? (Vấn đề đầu tiên trong chương …
WebFeminist agenda – Nghĩa là chương trình nghị sự nữ quyền, Meeting agenda' title – Nghĩa là tiêu đề cuộc họp, My agenda – Nghĩa là nhật ký của tôi, Event agenda – Nghĩa là chương trình sự kiện… Và vô kể những cụm từ khác nữa. >> … Web11 de mar. de 2024 · Writing an agenda (chuẩn bị chủ đề thảo luận) Người chủ trì cần có danh mục rõ ràng, đặt giới hạn thời gian cho từng chủ đề và bám sát với kế hoạch ban …
Web13 de jun. de 2024 · Agenda được dịch ra là chương trình nghị sự hay chương trình làm việc. Trong một số trường hợp, agenda còn được hiểu là nhật kí công tác hay nhật kí …
WebNHÀ TÀI TRỢ. EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04 … simplex engg and foundry worksWeb26 de jan. de 2024 · Posts about Chương trình Phát triển Bền vững 2030 – The 2030 Agenda for Sustainable Development written by Đào Thu Hằng, ... Phát triển nguồn nhân lực nói chung và nguồn nhân lực các dân tộc thiểu số là một trong 3 khâu đột phá chiến lược của đất nước. simplex engineering groupWebagenda ý nghĩa, định nghĩa, agenda là gì: 1. a list of matters to be discussed at a meeting: 2. a list of aims or possible future…. Tìm hiểu thêm. rayman emulator ps1Webget down to something ý nghĩa, định nghĩa, get down to something là gì: 1. to start to direct your efforts and attention towards something: 2. to start to direct your…. Tìm hiểu thêm. simplex drug and alcohol testingWebAgenda là gì? Mỗi khi các anh chị đọc báo, xem chương trình truyền hình hay dễ dàng là trong ngành cũng hàng ngày thấy mọi người nhắc đến thuật ngữ Agenda, và rồi một ngày đẹp trời bạn lại được lãnh đạo giao nhiệm vụ chuẩn bị Agenda hoàn chỉnh để sắp xếp trước khi cuộc họp diễn ra. rayman factsWebTentative Agenda là Dự Thảo Nghị Trình; Chương Trình Nghị Sự Tạm. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Tentative Agenda Tổng kết simplex duct detector keyWebAgenda là một thuật ngữ tiếng Anh, dịch ra nó có nghĩa là chương trình làm việc, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc. Đây là thuật … simplex engineering \u0026 foundry works pvt ltd